Từ điển Trần Văn Chánh
矲 - bái
① (văn) Lùn, thấp; ② 【矲子車】bái tử xa [bàizêche] Xe thấp nhỏ để chuyển hàng, xe đẩy hàng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
矲 - bả
Xem Bả trĩ 矲雉.


矲雉 - bả trĩ ||